class gnetopsida
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: class gnetopsida+ Noun
- lớp dây gắm. Cây nhỏ, lá mọc đối. Gỗ thứ cấp, đôi khi có mạch thông. Nón đơn tính, cấu tạo gần như một hoa ở Hạt kín.
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Gnetopsida class Gnetopsida Gnetophytina subdivision Gnetophytina Gnetophyta
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "class gnetopsida"
Lượt xem: 157